Việt
hàng rào lau sậy
bãi chăn rào lún
vật cản
hàng rào
chưóng ngại vật.
Đức
Hürde
Hürde /f =, -n/
1. hàng rào lau sậy; 2. bãi chăn rào lún; 3. (thể thao) vật cản, hàng rào, chưóng ngại vật.