Việt
bãi pháo
đội pháo
Đức
Batterie
aus eine Batterie leichter Haubitzen
một dãy pháo hạng nặng.
Batterie /[bata'ri:], die; -n/
(Milit) bãi pháo; đội pháo;
một dãy pháo hạng nặng. : aus eine Batterie leichter Haubitzen