Việt
bãi quặng
sân quặng
bãi để vật liệu
kho phôi thỏi
Anh
strike deposit
ore yard
ore stock yard
stockyard
sân quặng, bãi quặng
bãi để vật liệu, bãi quặng, kho phôi thỏi (đúc liên tục)
strike deposit /hóa học & vật liệu/