Việt
bãi để vật liệu
bãi quặng
kho phôi thỏi
Anh
stockyard
yard
Đức
Lagerplatz
Lagerplatz /m/XD/
[EN] stockyard, yard
[VI] bãi để vật liệu
bãi để vật liệu, bãi quặng, kho phôi thỏi (đúc liên tục)
(Material)Lagerplatz