Việt
cô bé
bé gái
Đức
Kleine
Die Mädchen haben ihren Imbiß beendet und spielen um eine Fichte herum Nachlaufen.
Mấy bé gái đã ăn xong, đang chơi đuổi bắt quanh một gốc thông.
The girls have finished their lunch and chase each other around a spruce tree.
unsere Kleine
con gái nhỏ của chúng tôi.
Kleine /die; -n, -n/
cô bé; bé gái;
con gái nhỏ của chúng tôi. : unsere Kleine