TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bé gái

cô bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bé gái

Kleine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Mädchen haben ihren Imbiß beendet und spielen um eine Fichte herum Nachlaufen.

Mấy bé gái đã ăn xong, đang chơi đuổi bắt quanh một gốc thông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The girls have finished their lunch and chase each other around a spruce tree.

Mấy bé gái đã ăn xong, đang chơi đuổi bắt quanh một gốc thông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsere Kleine

con gái nhỏ của chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleine /die; -n, -n/

cô bé; bé gái;

con gái nhỏ của chúng tôi. : unsere Kleine