TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
bìa xây dựng
bìa xây dựng
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
bìa xây dựng
cardboard
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
building cardboard
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cardboard
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
building cardboard
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cardboard
bìa xây dựng
building cardboard, cardboard
/xây dựng/
bìa xây dựng
building cardboard
bìa xây dựng
building cardboard
bìa xây dựng
cardboard
bìa xây dựng