Việt
bình luận viên
ngưòi chú giải
ngưòi bình chú
ngưòi bình luận
người giải thích
ngưòi thuyết minh.
nhà bình luận
người phụ trách mục bình luận
Đức
Rundschauer
Erklärer
Kommentator
Kommentator /[komen'tartor], der; -s, ...oren/
nhà bình luận; bình luận viên; người phụ trách mục bình luận (trên đài phát thanh, truyền hình, báo chí );
Rundschauer /m -s, =/
nhà, ngưỏi] bình luận viên (trên báo chí); Rund
Erklärer /m -s, =/
ngưòi chú giải, ngưòi bình chú, ngưòi bình luận, bình luận viên, người giải thích, ngưòi thuyết minh.