Việt
ngưòi chú giải
ngưòi bình chú
ngưòi bình luận
bình luận viên
người giải thích
ngưòi thuyết minh.
Đức
Erklärer
Erklärer /m -s, =/
ngưòi chú giải, ngưòi bình chú, ngưòi bình luận, bình luận viên, người giải thích, ngưòi thuyết minh.