TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình ngưng tụ

Bình ngưng tụ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bình ngưng tụ

condenser

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 condensation tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condenser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensation tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bình ngưng tụ

Kondensator

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kondensator (Verflüssiger)

Bình ngưng tụ (hóa lỏng)

Kondensator (Verflüssiger).

Bình ngưng tụ (bộ hóa lỏng).

Der Temperaturfühler bewirkt, dass bei einer zu hohen Temperatur des Kältemittels (über 60 °C) der Zusatzlüfter am Kondensator eingeschaltet wird.

Khi nhiệt độ môi chất làm lạnh quá cao (trên 60 °C), cảm biến nhiệt độ kích hoạt một quạt phụ tại bình ngưng tụ.

Das durch den Verdichtungsvorgang heiß gewordene gasförmige Kältemittel wird mit einem Druck von ca. 16 bar zum Kondensator gedrückt.

Môi chất làm lạnh, sau khi được gia nhiệt qua quá trình nén, được piston ép vào bình ngưng tụ với áp suất khoảng 16 bar.

Das schnelle Abkühlen wird dadurch erreicht, dass die Wärme von den Rohren und Lamellen des Kondensators, vom Fahrtwind und von der Luftströmung des Zusatzgebläses aufgenommen wird.

Việc làm mát nhanh chóng đạt được do nhiệt lượng tỏa lên các đường ống và cánh tản nhiệt của bình ngưng tụ, được tải đi bởi gió khi xe chạy và luồng không khí từ quạt bổ sung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kondensator /m/VT_THUỶ/

[EN] condenser

[VI] bình ngưng tụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condenser /xây dựng/

bình ngưng tụ

 condensation tank, condenser /xây dựng/

bình ngưng tụ

condensation tank

bình ngưng tụ

 condenser

bình ngưng tụ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kondensator

[EN] condenser (liquifier)

[VI] Bình ngưng tụ (hóa lỏng môi chất lạnh)

Kondensator

[EN] Condenser

[VI] Bình ngưng tụ (hóa lỏng môi chất lạnh)