Việt
trung bình
bình thường Li la
das
Đức
lila
-s, -, ugs.
-s: màu hoa cà, màu tím nhạt.
lila /[’li:la] (indekl. Adj.)/
(ugs ) trung bình; bình thường (mittelmäßig) Li la; das;
-s: màu hoa cà, màu tím nhạt. : -s, -, ugs.