Việt
bình xăng
bình xăng con
Anh
gasoline tank
gasoline tanker
carb
Dazu ein Beispiel: Der Kraftstofftank eines Fahrzeuges wird heute meist aus Kunststoff gefertigt.
Thí dụ: bình xăng ô tô hiện nay phần nhiều được làm bằng chất dẻo.
Auch aus ökologischer Sicht macht der Einsatz von Kunststoff Sinn, denn bei der Herstellung eines Kunststofftanks ist nur ein Bruchteil der Energie nötig, die für einen vergleichbaren Stahltank benötigt würde.
Cả về mặt sinh thái, việc sử dụng chất dẻo cũng tạo nên ý nghĩa, vì sản xuất bình xăng chất dẻo chỉ cần một phần nhỏ năng lượng so với bình xăng cùng loại bằng thép.
:: Kraftstoffbehälter, Installationsrohre, Eimer,Heizöltanks, Flaschenkästen, Mülltonnen, Kanister
:: Bình chứa nguyên liệu, ống dẫn gas/nước, xô, bồn chứa dầu đốt, két đựng chai lọ, thùng rác, bình xăng
Da der Tank heute oft so gestaltet wird, dass auch kleinste Nischen im Fahrzeug noch ausgenutzt werden können, haben die Bauteile heute zudem meist eine sehr komplizierte Form.
Ngày nay, để có thể tận dụng mọi hốc nhỏ nhất trongxe, hình dạng bình xăng phần lớn được thiết kế rất phức tạp.
v Ggf. Tankdeckel, falls nicht unverlierbar Katalysatorüberwachung
Nắp đậy bình xăng, nếu không được lắp đặt cố định
carb /xây dựng/
carb /ô tô/