TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình xăng

bình xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bình xăng con

bình xăng con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bình xăng

 gasoline tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gasoline tanker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bình xăng con

 carb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu ein Beispiel: Der Kraftstofftank eines Fahrzeuges wird heute meist aus Kunststoff gefertigt.

Thí dụ: bình xăng ô tô hiện nay phần nhiều được làm bằng chất dẻo.

Auch aus ökologischer Sicht macht der Einsatz von Kunststoff Sinn, denn bei der Herstellung eines Kunststofftanks ist nur ein Bruchteil der Energie nötig, die für einen vergleichbaren Stahltank benötigt würde.

Cả về mặt sinh thái, việc sử dụng chất dẻo cũng tạo nên ý nghĩa, vì sản xuất bình xăng chất dẻo chỉ cần một phần nhỏ năng lượng so với bình xăng cùng loại bằng thép.

:: Kraftstoffbehälter, Installationsrohre, Eimer,Heizöltanks, Flaschenkästen, Mülltonnen, Kanister

:: Bình chứa nguyên liệu, ống dẫn gas/nước, xô, bồn chứa dầu đốt, két đựng chai lọ, thùng rác, bình xăng

Da der Tank heute oft so gestaltet wird, dass auch kleinste Nischen im Fahrzeug noch ausgenutzt werden können, haben die Bauteile heute zudem meist eine sehr komplizierte Form.

Ngày nay, để có thể tận dụng mọi hốc nhỏ nhất trongxe, hình dạng bình xăng phần lớn được thiết kế rất phức tạp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ggf. Tankdeckel, falls nicht unverlierbar Katalysatorüberwachung

Nắp đậy bình xăng, nếu không được lắp đặt cố định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gasoline tank

bình xăng

 gasoline tanker

bình xăng

 carb /xây dựng/

bình xăng con

 carb /ô tô/

bình xăng con

 carb

bình xăng con