gasoline tank /hóa học & vật liệu/
bể chứa xăng
gasoline tank /hóa học & vật liệu/
thùng chứa xăng
gasoline tank
bể chứa xăng
gasoline tank
bể chứa xăng dầu
gasoline tank
bình xăng
gasoline tank /hóa học & vật liệu/
bể chứa xăng dầu
gasoline tank /hóa học & vật liệu/
thùng chứa xăng dầu
gasoline tank, petrol tank, reservoir
bể chứa xăng dầu
gasoline tank, petrol tank, reservoir
thùng chứa xăng dầu
gas tank, gasoline tank, petrol tank
thùng ga
fuel tank, gas tank, gasoline tank
thùng xăng
Là thùng chứa nhiên liệu.
flip-top filler cap, gas tank cap, gasoline tank, petrol tank cap
nắp bình xăng loại bật lên
secondary fuel cell, fuel oil tank, gas tank, gasoline tank, petrol tank
thùng nhiên liệu phụ