Việt
thùng nhiên liệu phụ
buồng đốt sau
Anh
secondary fuel cell
afterburner
fuel oil tank
gas tank
gasoline tank
petrol tank
after-burner
Đức
Sekundärbrennstoffelement
Nachbrenner
buồng đốt sau, thùng nhiên liệu phụ
secondary fuel cell, fuel oil tank, gas tank, gasoline tank, petrol tank
secondary fuel cell /ô tô/
Sekundärbrennstoffelement /nt/ÔTÔ/
[EN] secondary fuel cell
[VI] thùng nhiên liệu phụ
Nachbrenner /m/ÔTÔ, VTHK, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] afterburner
[VI] buồng đốt sau (động cơ); thùng nhiên liệu phụ