Việt
bí mật rời khỏi nơi nào
Đức
durchgehen
der Bote ist mit dem Geld durchgegangen
người đưa tin đã ôm tiền bỗ trốn. 1
durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/
(ugs ) bí mật rời khỏi nơi nào (với của trộm cắp);
người đưa tin đã ôm tiền bỗ trốn. 1 : der Bote ist mit dem Geld durchgegangen