Việt
bò rừng
bò rừng cái
bò rừng .
Anh
grunting-cow
banteng
Đức
Grunzkuh
Ur
Wisent
Gayal
Bison
Wildrind
Wildrind /das/
bò rừng;
Ur /m -(e)s, -e/
bò rừng (Bos primigenius ' Boj).
Wisent /m-(e)s, -e/
con] bò rừng (Bison bonasus L.).
Gayal /m -s, -s (động)/
bò rừng (Bibos fron- talis frontalis Lamb).
Bison /m -s, -s/
con] bò rừng {Bison bison L).
[DE] Grunzkuh
[EN] grunting-cow
[VI] bò rừng cái (Tây tạng)
[VI] bò rừng cái (Tây tạng