Việt
quét nhựa
bôi dầu hắc
Đức
teeren
jmdn. teeren und federn (früher)
trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín lên người trưng ra trước công chúng
(nghĩa bóng) làm nhục, bôi tro trát trấu.
teeren /(sw. V.; hat)/
quét nhựa; bôi dầu hắc;
trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín lên người trưng ra trước công chúng : jmdn. teeren und federn (früher) : (nghĩa bóng) làm nhục, bôi tro trát trấu.