Việt
rải nhựa
tẩm nhựa đường
sơn hắc ín
tẩm nhựa
quét hắc ín
phủ nhựa gu đrôn
tưới nhựa gu đrôn.
quét nhựa
bôi dầu hắc
phủ hắc ín
Anh
tar
Đức
teeren
jmdn. teeren und federn (früher)
trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín lên người trưng ra trước công chúng
(nghĩa bóng) làm nhục, bôi tro trát trấu.
teeren /(sw. V.; hat)/
quét nhựa; bôi dầu hắc;
jmdn. teeren und federn (früher) : trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín lên người trưng ra trước công chúng (nghĩa bóng) làm nhục, bôi tro trát trấu. :
rải nhựa; phủ hắc ín;
teeren /vt/
1. tẩm nhựa; 2. quét hắc ín, rải nhựa, phủ nhựa gu đrôn, tưới nhựa gu đrôn.
teeren /vt/XD, VT_THUỶ/
[EN] tar
[VI] tẩm nhựa đường, sơn hắc ín