TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teeren

rải nhựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩm nhựa đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơn hắc ín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩm nhựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét hắc ín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhựa gu đrôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưới nhựa gu đrôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét nhựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi dầu hắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ hắc ín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

teeren

tar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

teeren

teeren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. teeren und federn (früher)

trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín lên người trưng ra trước công chúng

(nghĩa bóng) làm nhục, bôi tro trát trấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teeren /(sw. V.; hat)/

quét nhựa; bôi dầu hắc;

jmdn. teeren und federn (früher) : trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín lên người trưng ra trước công chúng (nghĩa bóng) làm nhục, bôi tro trát trấu. :

teeren /(sw. V.; hat)/

rải nhựa; phủ hắc ín;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teeren /vt/

1. tẩm nhựa; 2. quét hắc ín, rải nhựa, phủ nhựa gu đrôn, tưới nhựa gu đrôn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teeren /vt/XD, VT_THUỶ/

[EN] tar

[VI] tẩm nhựa đường, sơn hắc ín