Việt
tẩm nhựa
quét hắc ín
rải nhựa
phủ nhựa gu đrôn
tưới nhựa gu đrôn.
Đức
teeren
teeren /vt/
1. tẩm nhựa; 2. quét hắc ín, rải nhựa, phủ nhựa gu đrôn, tưới nhựa gu đrôn.