Việt
rải nhựa
phủ hắc ín
quét hắc ín
phủ nhựa guđrôn
tưđi nhựa guđrôn.
tẩm nhựa
phủ nhựa gu đrôn
tưới nhựa gu đrôn.
Anh
asphalt
Đức
teeren
goudronieren
goudronieren /vt/
quét hắc ín, rải nhựa, phủ nhựa guđrôn, tưđi nhựa guđrôn.
teeren /vt/
1. tẩm nhựa; 2. quét hắc ín, rải nhựa, phủ nhựa gu đrôn, tưới nhựa gu đrôn.
teeren /(sw. V.; hat)/
rải nhựa; phủ hắc ín;
asphalt /xây dựng/