Việt
quét hắc ín
rải nhựa
phủ nhựa guđrôn
tưđi nhựa guđrôn.
Đức
goudronieren
goudronieren /vt/
quét hắc ín, rải nhựa, phủ nhựa guđrôn, tưđi nhựa guđrôn.