Việt
quét hắc ín
rải nhựa
phủ nhựa guđrôn
tưđi nhựa guđrôn.
tẩm nhựa
phủ nhựa gu đrôn
tưới nhựa gu đrôn.
Đức
pichen
goudronieren
teeren
goudronieren /vt/
quét hắc ín, rải nhựa, phủ nhựa guđrôn, tưđi nhựa guđrôn.
teeren /vt/
1. tẩm nhựa; 2. quét hắc ín, rải nhựa, phủ nhựa gu đrôn, tưới nhựa gu đrôn.
pichen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
quét hắc ín;