Việt
bôi dầu
xoa dầu
bôi thuốc md
Đức
salben
jmdm. die kranke Schulter salben
bôi cao lên chỗ vai đau cho ai.
salben /(sw. V.; hat)/
(selten) bôi dầu; xoa dầu; bôi thuốc md;
bôi cao lên chỗ vai đau cho ai. : jmdm. die kranke Schulter salben