TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bõ công

bõ công

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bõ công

lohnend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlohnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lohnenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dafür verlohnt sich zu leben!

vì điều đó thỉ sống cũng đáng!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lohnend /(Adj.)/

đáng giá; bõ công;

verlohnen /(sw. V.; hat) (geh.)/

đáng giá; bõ công;

vì điều đó thỉ sống cũng đáng! : dafür verlohnt sich zu leben!

lohnenswert /(Adj.)/

đáng giá; bõ công; có lợi (lohnend, nutzbringend);

Từ điển tiếng việt

bõ công

- đgt. Đền bù lại công sức: Bõ công rày viếng lại mai thăm (PhBChâu); Lấy chồng cho đáng tấm chồng, bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd).