Việt
bõ công
đáng giá
có lợi
Đức
lohnend
verlohnen
lohnenswert
dafür verlohnt sich zu leben!
vì điều đó thỉ sống cũng đáng!
lohnend /(Adj.)/
đáng giá; bõ công;
verlohnen /(sw. V.; hat) (geh.)/
vì điều đó thỉ sống cũng đáng! : dafür verlohnt sich zu leben!
lohnenswert /(Adj.)/
đáng giá; bõ công; có lợi (lohnend, nutzbringend);
- đgt. Đền bù lại công sức: Bõ công rày viếng lại mai thăm (PhBChâu); Lấy chồng cho đáng tấm chồng, bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd).