Việt
bù nhìn đuổi chim
-e
hình nhân
Đức
Vogelscheuche
Erbsenschreck
Erbsenschreck /m -(e)s,/
1. bù nhìn đuổi chim; 2. (mỉa mai) [đồ] hình nhân; -
Vogelscheuche /die/
bù nhìn đuổi chim;