Zunder /[’tsundar], der; -s, -/
(früher) bùi nhùi (để nhóm lửa);
bông bùi nhùi (trong bật lửa);
cụm từ này có ba nghĩa: (a) thúc giục ai, thôi thúc ai : jmdm. Zunder geben (ugs.) : (b) đánh đập ai : (c) chửi mắng ai, la rầy ai cụm từ này có hai nghĩa: (a) liệu hồn đấy, coi chừng bị đòn : es gibt Zunder : (b) (Soldatenspr.) sẽ có bắn nhau, sẽ bị nã pháo