Việt
bùng phắt
Đức
ausbrechen
eine Krankheit bricht aus
một căn bệnh chợt bùng phát. 1
ausbrechen /(st. V.)/
(bệnh tật) bùng phắt;
một căn bệnh chợt bùng phát. 1 : eine Krankheit bricht aus