Việt
búa đầu rộng
đầu kẹp vặn vít
đầu dao
tời nhò
ô'ng kẹp
tời nhó
Anh
cat head
cathead
đầu kẹp vặn vít, ô' ng kẹp; đầu dao (máy doa); tời nhó; búa đầu rộng
đầu kẹp vặn vít, đầu dao (máy dao); tời nhò; búa đầu rộng
cathead /xây dựng/