rivet hammer
búa tán đinh
riveting hammer
búa tán đinh
percussion riveting machine /cơ khí & công trình/
búa (hơi) tán đinh
riveting gun, riveter /xây dựng/
búa tán đinh
riveter /xây dựng/
búa tán đinh
rivet hammer, riveter, riveting gun, riveting hammer, riveting machine
búa tán đinh
percussion riveting machine
búa (hơi) tán đinh
rivet hammer
búa tán đinh
riveter
búa tán đinh
riveting gun
búa tán đinh
riveting hammer
búa tán đinh
percussion riveting machine /xây dựng/
búa (hơi) tán đinh
rivet hammer /xây dựng/
búa tán đinh
riveter /xây dựng/
búa tán đinh
riveting gun /xây dựng/
búa tán đinh
riveting hammer /xây dựng/
búa tán đinh
riveting machine /xây dựng/
búa tán đinh