tape
băng (keo) cách điện
tape,insulation
băng cách điện
insulating tape /xây dựng/
băng cách điện
tape /xây dựng/
băng (keo) cách điện
tape,insulation /xây dựng/
băng cách điện
tape
băng (keo) cách điện
insulating tape
băng cách điện
tape /cơ khí & công trình/
băng (keo) cách điện
insulating tape
băng cách điện