Việt
băng chuyển
người giũ
ngùòi nhận giữ
ngưài phân phát
băng tải
máy vận chuyển
chuyển động của băng
Anh
belt
band conveyor
conveyor belt
Đức
Beförderer
~ ablafibewegung
Beförderer /m -s, =/
1. người giũ, ngùòi nhận giữ, ngưài phân phát; 2. (kĩ thuật) băng tải, băng chuyển, máy vận chuyển,
~ ablafibewegung /f =, -en/
sự] chuyển động của băng, băng chuyển;