Beförderer /m -s, =/
1. người giũ, ngùòi nhận giữ, ngưài phân phát; 2. (kĩ thuật) băng tải, băng chuyển, máy vận chuyển,
Schaffner /m -s, =/
1. nhân viên phục vụ trên tầu; người phụ trách toa tầu; 2. ngưôi bán vé (xe buýt, xe điện V.V.); 3. ngưôi phân phôi, ngưài phân phát, nhà bào chế, nhà pha chế thuốc.