Việt
nhân viên phục vụ trên tầu
ngưôi bán vé
ngưôi phân phôi
ngưài phân phát
nhà bào chế
nhà pha chế thuốc.
Đức
Schaffner
Schaffner /m -s, =/
1. nhân viên phục vụ trên tầu; người phụ trách toa tầu; 2. ngưôi bán vé (xe buýt, xe điện V.V.); 3. ngưôi phân phôi, ngưài phân phát, nhà bào chế, nhà pha chế thuốc.