Việt
người phục vụ toa nằm
nhân viên bảo vệ tàu
nhân viên phục vụ trên tầu
ngưôi bán vé
ngưôi phân phôi
ngưài phân phát
nhà bào chế
nhà pha chế thuốc.
người bán vé và soát vé
người quản lý trang trại
Anh
sleeping car attendant
train conductor
Đức
Schaffner
Schaffner /[’Jafnor], der; -s, -; Schaff.ne.rin, die; -, -nen/
người bán vé và soát vé (ở trên xe lửa và xe điện V V );
(veraltet) người quản lý trang trại;
Schaffner /m -s, =/
1. nhân viên phục vụ trên tầu; người phụ trách toa tầu; 2. ngưôi bán vé (xe buýt, xe điện V.V.); 3. ngưôi phân phôi, ngưài phân phát, nhà bào chế, nhà pha chế thuốc.
Schaffner /m/Đ_SẮT/
[EN] sleeping car attendant, train conductor
[VI] người phục vụ toa nằm, nhân viên bảo vệ tàu