TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng giấy

băng giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ giấy dài liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
băng giấy gói bưu kiện

băng giấy gói bưu kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

băng giấy

paper tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 slip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 web

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paper tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

web

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

băng giấy

Papierband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blatt Papier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Papierbahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Papierstaude

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
băng giấy gói bưu kiện

Streifband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

(1) Abwickeln der silikonbeschichteten Papierbahn

(1) tháo băng giấy có phủ lớp silicon,

Neben der unteren Papierbahn werden zur Begrenzung noch je eine seitliche  und eine obere  Papierbahn benötigt.

Cùng với băng giấy mặt dưới, còn có hai băng giấy bên hông ... và một ở trên để giữ giới hạn o.

Diese werden am Ende der Strecke wieder aufgerollt .

Các băng giấy này sẽ được cuộn lại ở cuối thiết bị p.

(12) Trennen der beschichteten Bahn vom Trennpapier

(12) tách rời băng được phủ lớp ra khỏi băng giấy phân cách,

Durch eine Kalibriervorrichtung  erreicht man eine gleichmäßige Auftragshöhe über die komplette Bahnbreite.

Thông qua thiết bị hiệu chỉnh m, xốp được trải đều trên toàn bề rộng của băng giấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Papierstaude /die -* Papyrusstaude. Pa.pier.strei.fen, der/

băng giấy;

Streifband /das (PI. ...bänder) (Postw., Bankw.)/

băng giấy gói bưu kiện; băng giấy (quấn quanh gói tiền, tờ báo V V );

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Papierband /nt/ĐIỆN/

[EN] paper tape

[VI] băng giấy

Blatt Papier /nt/GIẤY/

[EN] slip

[VI] băng giấy

Papierbahn /f/GIẤY/

[EN] web

[VI] băng giấy, tờ giấy dài liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paper tape

băng giấy

 slip

băng giấy

 web

băng giấy

 paper tape

băng giấy