Việt
gói bưu kiện
giáy gói.
băng giấy gói bưu kiện
băng giấy
Đức
Streifband
Streifband /das (PI. ...bänder) (Postw., Bankw.)/
băng giấy gói bưu kiện; băng giấy (quấn quanh gói tiền, tờ báo V V );
Streifband /n -(e)s, -bänder/
gói bưu kiện, giáy gói.