Việt
gói bưu kiện
giáy gói.
1 gói bưu kiện
bản lề chữ thập.
Đức
Streifband
Kreuzband
etw. únter Kreuz band versenden
gửi gì theo bưu kiện; 2. (xây dựng) bản lề chữ thập.
Streifband /n -(e)s, -bänder/
gói bưu kiện, giáy gói.
Kreuzband /n -(e)s, -bänder/
1 gói bưu kiện; etw. únter Kreuz band versenden gửi gì theo bưu kiện; 2. (xây dựng) bản lề chữ thập.