Việt
băng hình
băng viđeo
Anh
video cassette
videotape
Đức
Videocassette
Videomagnetband
Ein weiteres Beispiel für eine mögliche Nachfolgeanlage ist die Streifenkühlanlage (Bild 3),denn Kaltextruder und Spritzgießmaschinenbenötigen fertig ausgeformte Streifen.
Thí dụ tiếp theo về thiết bị theo sau là thiếtbị làm nguội dải băng (Hình 3), bởi vì máyđùn nguội và máy đúc phun đòi hỏi các dải băng phải ở dạng hoàn chỉnh.
Videocassette /f/TV/
[EN] video cassette
[VI] băng (caset) hình, băng (caset) viđeo
Videomagnetband /nt/TV/
[EN] videotape
[VI] băng viđeo, băng hình
băng (caset) hình