TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

videotape

bang video

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

băng viđeo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

videotape

videotape

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

video band

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

video tape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

video-tape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

videotape

Videomagnetband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Video-Magnetband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Videoband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

MAZ-Band

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

videotape

bande video

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bande magnétoscopique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bande vidéo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

videotape /IT-TECH/

[DE] Video-Magnetband; Videoband

[EN] videotape

[FR] bande video

videotape /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Videoband

[EN] videotape

[FR] bande magnétoscopique; bande vidéo

video band,video tape,video-tape,videotape /ENG-ELECTRICAL/

[DE] MAZ-Band; Video-Magnetband; Videoband; Videomagnetband

[EN] video band; video tape; video-tape; videotape

[FR] bande magnétoscopique; bande vidéo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Videomagnetband /nt/TV/

[EN] videotape

[VI] băng viđeo, băng hình

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

videotape

băng video, băng hình Băng từ dùng chủ yếu đề ghi các chương trình truyền hình.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

videotape

bang video