Việt
băng video
bang video
bAng video 8mm
băng hình
băng viđeo
Anh
videotape
eight-millimeter video tape
video cassette
Đức
Videoband
Videokassette
Videocassette
Videomagnetband
Videocassette /f/TV/
[EN] video cassette
[VI] băng (caset) hình, băng (caset) viđeo
Videomagnetband /nt/TV/
[EN] videotape
[VI] băng viđeo, băng hình
Videoband /das (PI. ...bänder)/
băng video;
Videokassette /die/
video cassette /điện tử & viễn thông/
băng (caset) video
videotape /điện tử & viễn thông/