Việt
bơi xong theo qui định
Đức
abschwimmen
ich hatte meine halbe Stunde abgeschwommen
tôi đã bơi nửa giờ đồng hồ.
abschwimmen /(st. V.)/
(hat) bơi xong (một quãng hoặc trong một khoảng thời gian) theo qui định;
tôi đã bơi nửa giờ đồng hồ. : ich hatte meine halbe Stunde abgeschwommen