TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm hơi

bơm hơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bơm hơi

 ejector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inflate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam-pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inflate v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

steam pump

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1889 Der Engländer Dunlop stellt erstmals pneumatische Reifen her.

1889 Dunlop người Anh chế tạo lốp xe bơm hơi đầu tiên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steam pump

bơm hơi

Từ điển ô tô Anh-Việt

inflate v.

Bơm hơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejector, inflate

bơm hơi

inflate, steam-pump

bơm hơi (ruột xe)

 inflate /cơ khí & công trình/

bơm hơi (ruột xe)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bơm hơi

cái bơm hơi Luftpumpe f; gối cao SU bơm hơi Luftkissen n; xuồng cao SU bơm hơi Schlauchboot n