TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm nạp

bơm nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bơm nạp

charging pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charging pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sekundärluftpumpe M1.

Bơm nạp không khí thứ cấp M1.

M1 Sekundärluftpumpe

M1 Bơm nạp không khí thứ cấp

K3 Relais Sekundärluftpumpe

K3 Rơle bơm nạp không khí thứ cấp

Das Ventil schützt die Sekundärluftpumpe und verhindert, dass bei stehender Pumpe heiße Abgase in die Pumpe einströmen.

Van này bảo vệ bơm nạp không khí thứ cấp và ngăn cản khí thải nóng đi ngược vào bơm khi bơm không hoạt động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging pump

bơm nạp

 charging pump /hóa học & vật liệu/

bơm nạp

 charging pump

bơm nạp