charging pump /hóa học & vật liệu/
bơm nạp
charging pump /hóa học & vật liệu/
bơm tải
Một bơm cung cấp dòng áp khí của chất lỏng tới một bộ phận khác.
A pump that supplies a pressurized flow of fluid to another unit.
charging pump
bơm nạp
charging pump, feed pump /cơ khí & công trình/
máy bơm nạp