TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm tải

bơm tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bơm tải

charging pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charging pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Silikonöl wird somit vom Pumpenkörper aus dem Arbeitsraum und in den Vorratsraum gefördert.

Dầu silicon vì thế được bơm tải từ khoang công tác đến khoang cân bằng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging pump

bơm tải

 charging pump /hóa học & vật liệu/

bơm tải

Một bơm cung cấp dòng áp khí của chất lỏng tới một bộ phận khác.

A pump that supplies a pressurized flow of fluid to another unit.