TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm thủy lực

Bơm thủy lực

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

bơm thủy lực

hydraulic pumps

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Hydropneumatic

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

hydraulic pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spay pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spay pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic pressure pump n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

bơm thủy lực

Hydraulikpumpen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Hydropneumatisch

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motor für Hydraulikpumpe (V82)

Động cơ điện cho bơm thủy lực (V82)

Dieses schaltet die Hydraulikpumpe ein.

Bộ phận này khởi động máy bơm thủy lực.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Hydraulikpumpen

 Bơm thủy lực

269 Hydraulikpumpen

269 Bơm thủy lực

Pumpenkennlinien

Đặc tuyến của bơm thủy lực

Từ điển môi trường Anh-Việt

Hydropneumatic

Bơm thủy lực

A water system, usually small, in which a water pump is automatically controlled by the pressure in a compressed air tank.

Hệ thống nước, thường nhỏ, trong đó máy bơm được điều khiển tự động bởi áp lực của bình khí nén.

Từ điển ô tô Anh-Việt

hydraulic pressure pump n.

Bơm thủy lực (trợ lực lái phanh)

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Hydraulikpumpen

[EN] hydraulic pumps

[VI] Bơm thủy lực

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hydropneumatic

[DE] Hydropneumatisch

[VI] Bơm thủy lực

[EN] A water system, usually small, in which a water pump is automatically controlled by the pressure in a compressed air tank.

[VI] Hệ thống nước, thường nhỏ, trong đó máy bơm được điều khiển tự động bởi áp lực của bình khí nén.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic pump

bơm thủy lực

spay pump

bơm thủy lực

 hydraulic pump

bơm thủy lực

 spay pump

bơm thủy lực

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hydraulikpumpen

[EN] Hydraulic pumps

[VI] Bơm thủy lực

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hydraulikpumpen

[VI] Bơm thủy lực

[EN] hydraulic pumps