Việt
bưỏng bỉnh
ngang bưdng
ngang ngạnh
ngoan cố
Đức
Trotz
Trotz bíeten
chống cự, kháng cự, chống trả, đanh trả.
Trotz /m -es/
sự, tính] bưỏng bỉnh, ngang bưdng, ngang ngạnh, ngoan cố; j-m zum Trotz [để] trêu túc, trêu ngươi, chọc túc; állen Wünschen zum Trotz ngược vdi nguyện vọng; Trotz bíeten chống cự, kháng cự, chống trả, đanh trả.