Việt
bước cuộn dây
Anh
coil pitch
coil span
Đức
Windungsabstand
coil pitch, coil span /điện;điện lạnh;điện lạnh/
coil pitch /toán & tin/
coil span /toán & tin/
Windungsabstand /m/ĐIỆN/
[EN] coil pitch
[VI] bước cuộn dây