coil span
bước dây quấn
coil span
bước quấn dây
coil span /điện/
bước quấn dây
coil span /toán & tin/
bước cuộn dây
coil span
bước cuộn dây
coil span /điện lạnh/
bước dây quấn
coil pitch, coil span /điện;điện lạnh;điện lạnh/
bước cuộn dây
coil pitch, coil span /điện lạnh/
bước dây quấn
coil span, pitch, winding pitch
bước quấn dây
Số khe do vòng dây quấn được trong phần ứng gọi là rãnh vòng quấn.