Việt
bước dài
bước sải
bước từng bước dài
Đức
stiefeln
ausholen
er ging mit ausholenden Schritten
ông ta đi sải bước.
stiefeln /(sw. V.; ist) (ugs.)/
bước dài; bước sải;
ausholen /(sw. V.; hat)/
bước từng bước dài; bước sải;
ông ta đi sải bước. : er ging mit ausholenden Schritten