Việt
bạc đậu rót
Bạc cuống phun
bạc dẫn tiến
Anh
sprue bush
feed bush
Đức
Angießbuchse
Angußbuchse
Angußbuchse /f/CT_MÁY/
[EN] feed bush, sprue bush
[VI] bạc đậu rót, bạc dẫn tiến
[EN] sprue bush
[VI] Bạc cuống phun, bạc đậu rót
feed bush /xây dựng/
sprue bush /xây dựng/
feed bush, sprue bush /cơ khí & công trình/